Có 2 kết quả:
人工流产 rén gōng liú chǎn ㄖㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄌㄧㄡˊ ㄔㄢˇ • 人工流產 rén gōng liú chǎn ㄖㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄌㄧㄡˊ ㄔㄢˇ
rén gōng liú chǎn ㄖㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄌㄧㄡˊ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abortion
Bình luận 0
rén gōng liú chǎn ㄖㄣˊ ㄍㄨㄥ ㄌㄧㄡˊ ㄔㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
abortion
Bình luận 0